Thứ Hai, 25 tháng 1, 2010

RAF F.E.8

F.E.8
CHIẾN ĐẤU CƠ
RAF - Royal Aircraft Factory (Anh)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 7,21 m
Sải cánh : 9,60 m
Cao : 2,79 m
Trọng lượng không tải : 406 kg
Tối đa khi cất cánh : 668 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 9 xi-lanh Le Rhône có sức đẩy 110 ngựa.
Tốc độ : 151 km/giờ
Cao độ : 4.420 m
Tầm hoạt động : 2 giờ rưỡi.
Hỏa lực : 01 súng máy 7,62mm Lewis; bom.
Bay lần đầu : 9/1915
Số lượng sản xuất : 295 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Anh.
Phi cơ so sánh : Airco DH-2 (Anh).
.

Thứ Bảy, 16 tháng 1, 2010

Voisin III / LAS

Voisin III / LAS
KHU TRỤC / OANH TẠC CƠ
Aeroplanes Voisin (Pháp)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 9,50 m
Sải cánh : 14,74 m
Cao : 2,95 m
Trọng lượng không tải : 950 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.350 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Salmson M.9 có sức đẩy 130 ngựa.
Tốc độ : 105 km/giờ
Cao độ : () m
Tầm hoạt động : 4 giờ rưỡi.
Hỏa lực : 01 súng máy 7,62mm Lewis; 90 kg bom.
Bay lần đầu : 1914
Số lượng sản xuất : Trên 800 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Bỉ, Pháp, Ý, Romania, Nga, Ukraine, Anh.
Phi cơ so sánh : Aviatik B.II (Đức,Áo,Hungary).
.